Có 2 kết quả:

优先承购权 yōu xiān chéng gòu quán ㄧㄡ ㄒㄧㄢ ㄔㄥˊ ㄍㄡˋ ㄑㄩㄢˊ優先承購權 yōu xiān chéng gòu quán ㄧㄡ ㄒㄧㄢ ㄔㄥˊ ㄍㄡˋ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) prior purchase right
(2) right of first refusal (ROFR)
(3) preemptive right to purchase

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) prior purchase right
(2) right of first refusal (ROFR)
(3) preemptive right to purchase

Bình luận 0